+ Tải trọng: 150 kg
+ Kích thước sàn: 45 x 70 (cm)
+ Trọng lượng xe : 13.1 kg
Model 2015 cải tiến về độ dầy sàn thép. Trọng lượng 13.1 kg hơn 2.1 kg đời cũ( 11kg) sản phẩm tốt nay còn tốt hơn nhiều.
Thông số kỹ thuật sản phẩm cùng loại:
Tên hàng |
Tải trọng |
Rộng sàn |
Dài sàn |
Cao tổng |
Cao sàn |
Gấp gọn |
Vật liệu |
Màu sắc |
Đ.kính bánh xe |
Số tầng |
K.cách tầng |
Trọng lượng |
Bảo hành |
Ghi chú |
Xe đẩy 4 bánh : FonShing / Phong Thạnh / MH / Feida |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
kg |
mm |
mm |
mm |
mm |
|
|
|
mm |
|
mm |
kg |
Tháng |
|
FS XTB 100 D |
150 |
450 |
700 |
820 |
160 |
Có |
Thép / nhựa |
Xám / Xanh |
100 |
- |
- |
13.1 |
24 |
Sàn thép tấm / phủ nhựa |
FS XTB 100 DG |
220 |
450 |
700 |
820 |
160 |
Có |
Thép / nhựa |
Xám / Xanh |
100 |
- |
- |
13.6 |
24 |
Sàn thép tấm dầy 1.2mm |
FS XTB 100 T2 |
150 |
450 |
700 |
820 |
160 |
- |
Thép / nhựa |
Xám / Xanh |
100 |
2 |
500 |
17 |
24 |
Sàn thép tấm / phủ nhựa |
FS XTB 100 T2S2 |
150 |
450 |
700 |
820 |
160 |
- |
Thép / nhựa |
Xám / Xanh |
100 |
3 |
250 |
23 |
24 |
Sàn thép tấm / phủ nhựa, 2 tay đẩy |
FS XTB 100 T3 |
150 |
450 |
700 |
820 |
160 |
- |
Thép / nhựa |
Xám / Xanh |
100 |
2 |
500 |
17 |
24 |
Sàn thép tấm / phủ nhựa |
FS XTB 100 T3S2 |
150 |
450 |
700 |
820 |
160 |
- |
Thép / nhựa |
Xám / Xanh |
100 |
3 |
250 |
23 |
24 |
Sàn thép tấm / phủ nhựa, 2 tay đẩy |
FS XTL 130 D |
350 |
560 |
860 |
900 |
200 |
Có |
Thép tấm, ống |
Xám |
130 |
- |
- |
26 |
24 |
Sàn thép tấm |
FS XTL 130 D T2 |
350 |
560 |
860 |
900 |
200 |
- |
Thép tấm, ống |
Xám |
130 |
2 |
500 |
36 |
24 |
Sàn thép tấm |
FS XTL 130 D T2S2 |
350 |
560 |
860 |
900 |
200 |
- |
Thép tấm, ống |
Xám |
130 |
2 |
500 |
36 |
24 |
Sàn thép tấm, 2 tay đẩy |
FS XTH 130 N |
300 |
500 |
1.000 |
850 |
200 |
- |
Thép thanh, ống |
Đỏ |
130 |
- |
- |
|
24 |
Sàn thanh lưới nhỏ |
FS XTH 130 L |
300 |
500 |
1.160 |
850 |
200 |
- |
Thép thanh, ống |
Đỏ |
130 |
- |
- |
25 |
24 |
Sàn thanh lưới lớn |
FS XTH 130 T |
300 |
500 |
1.000 |
850 |
200 |
- |
Thép tấm, ống |
Đỏ |
130 |
- |
- |
26 |
24 |
Sàn thép tấm |
FS XTH 200 N |
500 |
580 |
950 |
850 |
270 |
- |
Thép thanh, ống |
Đỏ |
200 |
- |
- |
32 |
24 |
Sàn thanh lưới nhỏ |
FS XTH 200 L |
500 |
580 |
1.260 |
850 |
270 |
- |
Thép thanh, ống |
Đỏ |
200 |
- |
- |
34 |
24 |
Sàn thanh lưới lớn |
FS XTH 200 T |
500 |
580 |
950 |
850 |
270 |
- |
Thép tấm, ống |
Đỏ |
200 |
- |
- |
|
24 |
Sàn thép tấm |
FS XTH 250 S1 |
600 |
750 |
1.200 |
890 |
285 |
- |
Thép tấm, ống |
Đỏ |
205 |
- |
- |
47 |
24 |
Sàn thép tấm |
FS XTH 250 S2 |
600 |
750 |
1.200 |
890 |
285 |
- |
Thép tấm, ống |
Đỏ |
205 |
- |
- |
50 |
24 |
Sàn thép tấm , 2 tay đẩy |
MH 100 |
100 |
450 |
700 |
860 |
180 |
Có |
Thép / nhựa |
Xám / Xanh |
130 |
- |
- |
11 |
|
Sàn thép tấm / phủ nhựa |
MH 100 V |
100 |
450 |
700 |
860 |
180 |
Có |
Thép / nhựa |
Vàng cam/đen |
130 |
- |
- |
11 |
|
Sàn thép tấm / phủ nhựa |
FD 150 |
120 |
485 |
725 |
800 |
150 |
Có |
Nhựa, thép ống |
Xanh |
100 |
- |
- |
10.2 |
|
Sàn nhựa |
FD 150 T2S2 |
120 |
485 |
725 |
800 |
150 |
- |
Nhựa, thép ống |
Xanh |
100 |
2 |
585/550 |
16.4 |
|
Sàn nhựa, lưới bảo vệ, 2 tay đẩy |
FD 150 T3S2 |
120 |
485 |
725 |
800 |
150 |
- |
Nhựa, thép ống |
Xanh |
100 |
3 |
290/255 |
21.3 |
|
Sàn nhựa, lưới bảo vệ, 2 tay đẩy |
FD 300 |
240 |
590 |
900 |
900 |
200 |
Có |
Nhựa, thép ống |
Xanh |
130 |
- |
- |
14.1 |
|
Sàn nhựa |
FD 300 T2S2 |
240 |
590 |
900 |
900 |
200 |
- |
Nhựa, thép ống |
Xanh |
130 |
2 |
595/550 |
19.5 |
|
Sàn nhựa, lưới bảo vệ, 2 tay đẩy |
FD 300 T3S2 |
240 |
590 |
900 |
900 |
200 |
- |
Nhựa, thép ống |
Xanh |
130 |
3 |
595/250 |
25 |
|
Sàn nhựa, lưới bảo vệ, 2 |
Chú ý: Bản quyền thuộc về : Công ty TNHH cơ khí và thương mại THÀNH CÔNG, cokhithanhcong.vn Vui lòng trỏ link về bài viết gốc, ghi rõ nguồn http://cokhithanhcong.vn và tên tác giả viết bài nếu các bạn sử dụng thông tin bài viết này.