Xe đẩy hàng 2 bánh gọn nhẹ, tiện dụng, giúp dễ dàng bốc dỡ hàng hóa nhanh chóng, hiệu quả, không cồng kềnh. Dùng rộng rãi ở các bến xe, nhà ga, kho bãi nhà máy, văn phòng hoặc gia đình.
Thông số kỹ thuật sản phẩm cùng loại :
Tên hàng |
Tải trọng |
Rộng sàn |
Dài sàn |
Cao tổng |
Cao sàn |
Có thể gấp gọn |
Vật liệu |
Màu sắc |
Đ.kính bánh xe |
Trọng lượng |
Bảo hành |
Ghi chú |
Xe đẩy 2 bánh / Xe cầy hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành Công/ FonShing / Phong Thạnh |
kg |
mm |
mm |
mm |
mm |
|
|
|
mm |
kg |
Tháng |
|
TCX 2100 LR |
100 |
370 |
200 |
930 |
|
|
Thép, caosu |
Đỏ |
160 |
8.2 |
|
|
TCX 2100 NX |
100 |
370 |
200 |
930 |
|
|
Thép, TPR |
Đỏ (xám) |
150 |
7.5 |
|
|
TCX 2120 INOX -NX |
120 |
370 |
200 |
930 |
|
|
Inox,TPR |
Trắng (xám) |
150 |
7.9 |
|
|
TCX 2120 INOX -PA |
120 |
370 |
200 |
930 |
|
|
Inox, PA |
Trắng |
150 |
7.9 |
|
|
TCX 2120 INOX -PP |
120 |
370 |
200 |
930 |
|
|
Inox, PP |
Trắng |
150 |
7.9 |
|
|
TCX 2120 INOX -PU |
120 |
370 |
200 |
930 |
|
|
Inox, PU |
Trắng (đỏ) |
150 |
8 |
|
|
TCX 2150 |
150 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Thép, caosu |
Đỏ |
200 |
11.9 |
|
|
TCX 2180 INOX -LR |
180 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Inox, caosu |
Trắng (đen) |
205 |
|
|
|
TCX 2180 INOX -PA |
180 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Inox, PA |
Trắng |
200 |
|
|
|
TCX 2180 INOX -PP |
180 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Inox, PP |
Trắng |
200 |
|
|
|
TCX 2180 INOX -PU |
180 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Inox, PU |
Trắng (đỏ) |
200 |
|
|
|
TCX 2200 INOX 4G -LR |
200 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Inox, caosu |
Trắng (đen) |
200 |
|
|
|
TCX 2200 INOX 4G - PA |
200 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Inox, PA |
Trắng |
200 |
|
|
|
TCX 2200 INOX 4G -PP |
200 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Inox, PP |
Trắng |
200 |
|
|
|
TCX 2200 INOX 4G -PU |
200 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Inox, PU |
Trắng (đỏ) |
200 |
|
|
|
TCX 2200 |
200 |
475 |
215 |
1.130 |
|
|
Thép, caosu |
Đỏ |
205 |
15.3 |
|
|
TCX 2250_4G |
250 |
480 |
215 |
1.130 |
|
|
Thép, caosu |
Đỏ |
205 |
15.9 |
|
|
TCX 2250_4GC |
250 |
480 |
215 |
1.330 |
|
|
Thép, caosu |
Đỏ |
205 |
16.5 |
|
|
HBX 2150 |
150 |
480 |
225 |
1190 |
|
|
Thép, caosu |
Xanh |
200 |
14.9 |
|
|
HBX 2150C |
150 |
480 |
225 |
1350 |
|
|
Thép, caosu |
Xanh |
200 |
15.7 |
|
|
TC X370 N_V (nhỏ 100 kg) |
100 |
390 |
200 |
930 |
|
|
Thép ống |
Vàng |
160 |
7.5 |
|
Nhỏ gọn cho vừa cốp xe con |
TC X370 N (nhỏ 100 kg) |
100 |
390 |
200 |
930 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
160 |
7.5 |
|
Nhỏ gọn cho vừa cốp xe con |
TC X370_V |
150 |
475 |
220 |
1,100 |
|
|
Thép ống |
Vàng |
205 |
11.8 |
|
|
TC X370 |
150 |
475 |
220 |
1,100 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
205 |
11.8 |
|
|
TC X370_TC ( thang cuốn/cao ) |
150 |
475 |
220 |
1,210 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
205 |
12.5 |
|
Chuyên dùng cho thang cuốn |
TC X370_4G (4 gióng ) |
200 |
475 |
200 |
1,180 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
205 |
14.2 |
|
Cải tiến thêm 1 ống thép tăng cứng dọc theo thân xe |
TC X370 C_4G (4 gióng cao) |
200 |
475 |
200 |
1,400 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
205 |
14.5 |
|
Cải tiến thêm 1 ống thép tăng cứng dọc theo thân xe |
FS X370 |
200 |
475 |
200 |
1,180 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
205 |
14.8 |
|
|
FS X370 C (3 gióng cao) |
200 |
475 |
200 |
1,320 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
205 |
15.2 |
|
|
FS X370 LR |
200 |
475 |
200 |
1,400 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
205 |
14.8 |
|
|
FS X485 |
300 |
560 |
220 |
1,330 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
260 |
27.7 |
|
|
FS X550 |
300 |
600 |
420 |
1,590 |
|
|
Thép ống |
Đỏ |
290 |
35 |
|
|
Chú ý: Bản quyền thuộc về : Công ty TNHH cơ khí và thương mại THÀNH CÔNG, cokhithanhcong.vn Vui lòng trỏ link về bài viết gốc, ghi rõ nguồn http://cokhithanhcong.vn và tên tác giả viết bài nếu các bạn sử dụng thông tin bài viết này.