Tải trọng 500 kg/ bộ (4 bánh xe).
Dòng bánh xe NPP có bánh xe làm từ nguyên liệu PP chịu Axít / hóa chất tốt. Thường dùng trong các xe đẩy/ xe nâng tải vừa phải chịu hóa chất.
Ưu điểm : bánh xe cứng đẩy nhẹ chịu Axít / hóa chất tốt.
Nhược điểm : Tải vừa phải không êm như caosu hoặc PU.
Tên gọi sản phẩm |
Đường kính |
Độ dày |
Tải trọng / bộ |
Chất liệu |
V Bi / Trục |
Khối lượng |
Cao tổng |
Mặt bích |
Tâm lỗ |
Lỗ ốc / cọc ren |
Bánh xe NPP |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
|
mm |
mm |
kg |
|
|
kg |
mm |
mm |
mm |
mm |
NPP100 PP trắng PH Quay |
100 |
41 |
480 |
|
301/12 |
|
135 |
100x100 |
77x77 |
12,7x14,3 |
NPP100 PP trắng PH Khóa |
100 |
41 |
480 |
|
301/12 |
|
135 |
100x100 |
77x77 |
12,7x14,3 |
NPP100 PP trắng PH Tĩnh |
100 |
41 |
480 |
|
301/12 |
|
135 |
100x100 |
77x77 |
12,7x14,3 |
NPP130 PP trắng PH Quay |
123 |
41 |
500 |
|
301/12 |
|
161 |
100 x100 |
77x77 |
12,7x14,3 |
NPP130 PP trắng PH Khóa |
123 |
41 |
500 |
|
301/12 |
|
161 |
100 x100 |
77x77 |
12,7x14,3 |
NPP130 PP trắng PH Tĩnh |
123 |
41 |
500 |
|
301/12 |
|
161 |
100 x100 |
77x77 |
12,7x14,3 |
NPP150 PP trắng PH Quay |
147 |
48 |
600 |
|
203/17 |
|
185 |
105x117 |
77x90 |
12,8x15,6 |
NPP150 PP trắng PH Khóa |
147 |
48 |
600 |
|
203/17 |
|
185 |
105x117 |
77x90 |
12,8x15,6 |
NPP150 PP trắng PH Tĩnh |
147 |
48 |
600 |
|
203/17 |
|
185 |
105x117 |
77x90 |
12,8x15,6 |
NPP200 PP trắng PH Quay |
194 |
49 |
600 |
|
303/17 |
|
236 |
105x117 |
77x90 |
12,8x15,6 |
NPP200 PP trắng PH Khóa |
194 |
49 |
600 |
|
303/17 |
|
236 |
105x117 |
77x90 |
12,8x15,6 |
NPP200 PP trắng PH Tĩnh |
194 |
49 |
600 |
|
303/17 |
|
236 |
105x117 |
77x90 |
12,8x15,6 |