Tải trọng 230~300 kg/ bộ (4 bánh xe).
Dòng bánh xe DPL có bánh xe làm từ nguyên liệu PP thường dùng trong các xe đẩy/ xe nâng tải nhẹ chịu hóa chất.
Ưu điểm : Giá thành hợp lý bánh xe khá dầy cứng đẩy nhẹ chịu Axít / hóa chất tốt.
Nhược điểm : Càng bánh xe mỏng -> khả năng quá tải không cao, Đường kính bánh xe hơi nhỏ khó vượt vật cản. Tải vừa phải không êm như caosu hoặc PU.
Tên gọi sản phẩm |
Đường kính |
Độ dày |
Tải trọng / bộ |
Chất liệu / Màu sắc bánh xe |
V Bi / Trục |
Khối lượng |
Cao tổng |
Mặt bích |
Tâm lỗ |
Lỗ ốc / cọc ren |
Ghi chú |
Bánh xe DPL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
mm |
mm |
kg |
|
|
kg |
mm |
mm |
mm |
mm |
|
DPL100 cao su Quay |
95 |
36 |
180 - 200 |
|
301/12 |
|
128 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL100 cao su Khóa |
95 |
36 |
180 - 200 |
|
301/12 |
|
128 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL100 cao su Tĩnh |
95 |
36 |
180 - 200 |
|
301/12 |
|
128 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL130 cao su Quay |
122 |
41 |
200 - 250 |
|
301/12 |
|
160 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL130 cao su Khóa |
122 |
41 |
200 - 250 |
|
301/12 |
|
160 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL130 cao su Tĩnh |
122 |
41 |
200 - 250 |
|
301/12 |
|
160 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL100 PP trắng Quay |
100 |
40 |
220 - 280 |
|
301/12 |
|
132 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL100 PP trắng Khóa |
100 |
40 |
220 - 280 |
|
301/12 |
|
132 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL100 PP trắng Tĩnh |
100 |
40 |
220 - 280 |
|
301/12 |
|
132 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL130 PP trắng Quay |
124 |
40 |
230 - 300 |
|
301/12 |
|
160 |
90x90 |
71x71 |
10,14 |
|
DPL130 PP trắng Khóa |
124 |
40 |
230 - 300 |
|
301/12 |
|
160 |
90x91 |
71x72 |
10,14 |
|
DPL130 PP trắng Tĩnh |
124 |
40 |
230 - 300 |
|
301/12 |
|
160 |
90x92 |
71x73 |
10,14 |
|