Tải trọng 1 bộ / 4 bánh xe 210~250 kg với tốc độ 2km / giờ.
Đường kính bánh xe 75x32 mm.
Cải tiến: Bánh xe chống tĩnh điện AHS75_ESD từ thực tế sử dụng kết hợp nghiên cứu các tiêu chuẩn chống tĩnh điện tiêu biểu (HMB, CDM, MM...) cải tiến tăng tiết diện và xác xuất tiếp xúc bề mặt chống tĩnh điện, tối ưu hoá trị số chống tĩnh điện cao áp nâng cao hệ số an toàn đối với các thiết bị nhậy cảm tĩnh điện(ESDS).
Đặc tính và ứng dụng:
Bánh xe chống tĩnh điện AHS75_ESD có chất liệu bề mặt là cao su nhiệt xám chống tĩnh điện có cơ tính mềm, dai độ đàn hồi tốt giúp bánh xe lăn êm không tạo ra vết hay bụi bẩn, thỏa mãn những yêu cầu cao về môi trường.
Điện trở tiêu chuẩn của bánh xe chống tĩnh điện AHS75_ESD là 10^6~10^9 Ohm rất ổn định kể cả khi điện áp thay đổi làm tăng độ an toàn đối với thiết bị nhậy cảm tĩnh điện cần bảo vệ ngay cả khi điện áp tĩnh điện phóng cao tới hàng nghìn Vol. Phân loại ESD đáp ứng các tiêu chuẩn : HBM, CDM, MM .. đáp ứng yêu cầu cao về chống tĩnh điện trong công nghiệp sản xuất chất bán dẫn, thiết bị điện tử, phòng sạch, hay khu vực chống tĩnh điện...
Lưu ý: Nếu cần độ dẫn điện cao và không yêu cầu chống tĩnh điện bạn có thể chọn bánh xe dẫn điện AHC75.
Tên gọi sản phẩm |
Đường kính |
Độ dày |
Tải trọng / bộ |
Chất liệu / Màu sắc bánh xe |
V Bi / Trục |
Khối lượng |
Cao tổng |
Mặt bích |
Tâm lỗ |
Lỗ ốc / cọc ren |
Ghi chú |
Bánh xe chống tĩnh điện AHS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
mm |
mm |
kg |
|
|
kg |
mm |
mm |
mm |
mm |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS75 Quay |
75 |
32 |
210 ~ 250 |
|
|
|
105,5 |
63,5x91,5 |
44,5x73 /74 |
8,5x11 / d8,5 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS75 Khóa25 |
75 |
32 |
210 ~ 250 |
|
|
|
105,5 |
63,5x91,5 |
44,5x73 /74 |
8,5x11 / d8,5 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS75 Tĩnh |
75 |
32 |
210 ~ 250 |
|
|
|
105,5 |
67x95 |
44,5x73 /74 |
8,5x11 / d8,5 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS75 Vít |
75 |
32 |
210 ~ 250 |
|
|
|
105,5 |
|
|
M12x30 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS75 Vít Khóa25 |
75 |
32 |
210 ~ 250 |
|
|
|
105,5 |
|
|
M12x30 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS100 Quay |
100 |
32 |
250 ~ 300 |
|
|
|
133 |
63,5x91,5 |
44,5x73 /74 |
8,5x11 / d8,5 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS100 Khóa25 |
100 |
32 |
250 ~ 300 |
|
|
|
133 |
63,5x91,5 |
44,5x73 /74 |
8,5x11 / d8,5 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS100 Tĩnh |
100 |
32 |
250 ~ 300 |
|
|
|
133 |
67x95 |
44,5x73 /74 |
8,5x11 / d8,5 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS100 Vít |
100 |
32 |
250 ~ 300 |
|
|
|
133 |
|
|
M12x30 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS100 Khóa25 |
100 |
32 |
250 ~ 300 |
|
|
|
133 |
|
|
M12x30 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS125 Quay |
125 |
32 |
260 ~ 320 |
|
|
|
156 |
63,5x91,5 |
44,5x73 /74 |
8,5x11 / d8,5 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS125 Khóa25 |
125 |
32 |
260 ~ 320 |
|
|
|
156 |
63,5x91,5 |
44,5x73 /74 |
8,5x11 / d8,5 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS125 Tĩnh |
125 |
32 |
260 ~ 320 |
|
|
|
156 |
67x95 |
44,5x73 /74 |
8,5x11 / d8,5 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS125 Vít |
125 |
32 |
260 ~ 320 |
|
|
|
157 |
|
|
M16x30 |
|
Bánh xe chống tĩnh điện AHS125 Vít Khóa25 |
125 |
32 |
260 ~ 320 |
|
|
|
157 |
|
|
M16x30 |
|
|
|